有糸分裂調節作用剤
ゆういとぶんれつちょうせつさようざい
Chất tác động điều chỉnh nguyên phân
有糸分裂調節作用剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有糸分裂調節作用剤
有糸分裂 ゆうしぶんれつ
nguyên phân; phân bào nguyên nhiễm
有糸分裂阻害剤 ゆういとぶんれつそがいざい
chuốc ức chế phân bào
膜輸送調節作用剤 まくゆそーちょーせつさよーざい
chất tác động điều tiết màng vận chuyển
有糸分裂指数 ゆーいとぶんれつしすー
chỉ số phân bào
無糸分裂 むしぶんれつ
nguyên phân (còn được gọi là karyosteron hoặc phân bào trực tiếp hoặc phân hạch nhị phân, là sự tăng sinh tế bào không xảy ra bằng nguyên phân, cơ chế thường được xác định là cần thiết cho sự phân chia tế bào ở sinh vật nhân thực)
調理用糸 ちょうりよういと
Chỉ dùng để nấu ăn
調理用糸 ちょうりよういと
Chỉ dùng để nấu ăn
調剤用品 ちょうざいようひん
dụng cụ pha chế thuốc