調理用糸
ちょうりよういと「ĐIỀU LÍ DỤNG MỊCH」
☆ Danh từ, noun phrase, noun phrase
Chỉ dùng để nấu ăn
調理用糸 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 調理用糸
調理用糸
ちょうりよういと
Chỉ dùng để nấu ăn
調理用糸
ちょうりよういと
Chỉ dùng để nấu ăn
Các từ liên quan tới 調理用糸
割箸/楊枝/調理用糸 わりばし/ようじ/ちょうりよういと
Chopsticks/toothpicks/cooking thread.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調理用品 ちょうりようひん
đồ dùng để nấu ăn
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
糸調子 いとちょうし
Tình trạng chỉ,đường chỉ
調理 ちょうり
sự nấu ăn.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調理食事用具 ちょうりしょくじようぐ
dụng cụ nấu ăn