Các từ liên quan tới 有線ラジオ放送業務の運用の規正に関する法律
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
運用関連業務 うんよーかんれんぎょーむ
nghiệp vụ liên quan vận hành (lựa chọn phương thức đầu tư và giới thiệu, cung cấp thông tin về sản phẩm)
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
有線テレビジョン放送法 ゆーせんテレビジョンほーそーほー
truyền hình cáp
有線放送 ゆうせんほうそう
cáp truyền bá
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.