運用関連業務
うんよーかんれんぎょーむ
Nghiệp vụ liên quan vận hành (lựa chọn phương thức đầu tư và giới thiệu, cung cấp thông tin về sản phẩm)
運用関連業務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運用関連業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
記録関連業務 きろくかんれんぎょーむ
công việc liên quan ghi chép, hồ sơ
業務用 ぎょうむよう
sử dụng kinh doanh, mục đích kinh doanh
関連業者 かんれんぎょうしゃ
những người có liên quan đến kinh doanh
関連企業 かんれんきぎょう
công ty liên kết
関連産業 かんれんさんぎょう
ngành công nghiệp liên kết, ngành công nghiệp liên quan
適用業務 てきようぎょうむ
ứng dụng
業務用アンプ ぎょうむようアンプ
amply chuyên nghiệp (các ampli âm thanh được thiết kế và sản xuất để sử dụng trong môi trường kinh doanh, thương mại hoặc chuyên nghiệp, thay vì sử dụng trong các ứng dụng cá nhân hoặc gia đình)