Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有線放送電話
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
有線放送 ゆうせんほうそう
cáp truyền bá
有線テレビ放送 ゆーせんテレビほーそー
truyền hình cáp
有線テレビジョン放送法 ゆーせんテレビジョンほーそーほー
truyền hình cáp
電話線 でんわせん
dây điện thoại
送電線 そうでんせん
đường dây điện, dây truyền điện