Các từ liên quan tới 有線放送電話に関する法律
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
有線テレビジョン放送法 ゆーせんテレビジョンほーそーほー
truyền hình cáp
有線放送 ゆうせんほうそう
cáp truyền bá
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
有線テレビ放送 ゆーせんテレビほーそー
truyền hình cáp
放送法 ほうそうほう
(nhật bản có) lan truyền hành động