Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有翅亜綱
亜綱 あこう あつな
phân lớp
有翅類 ゆうしるい
phân lớp Côn trùng có cánh (là một phân lớp trong lớp côn trùng và bao gồm các loài côn trùng có cánh)
ピロプラズマ亜綱 ピロプラズマあこー
trùng piroplasmia (trật tự của ký sinh trùng trong phylum apicomplexa)
カイアシ亜綱 カイアシあこー
bộ chân kiếm
獣亜綱 じゅうあこう
Theria (mammalian subclass)
コクシジウム亜綱 コクシジウムあこう
phân lớp trùng hình cầu
カブトガニ亜綱 カブトガニあこう
cua móng ngựa
有翅昆虫 ゆうしこんちゅう
côn trùng có cánh