Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無色鉱物 むしょくこうぶつ
khoáng chất không màu
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱物 こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ
khoáng chất
有色 ゆうしょく
có màu sắc
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam