鉱物
こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ「KHOÁNG VẬT」
Khoáng chất
Khoáng sản
☆ Danh từ
Khoáng vật
南アフリカ
は
鉱物資源
が
豊富
だ。
Nam Phi rất phong phú về khoáng sản.
Nham thạch.
Khoáng vật, khoáng sản

Từ đồng nghĩa của 鉱物
noun
鉱物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉱物
岩石/化石/鉱物 がんせき/かせき/こうぶつ
岩石/化石/鉱物 in vietnamese is `đá/vật thể hóa thạch/khoáng sản`.
鉱物学 こうぶつがく
vật học
鉱物質 こうぶつしつ こうぶっしつ
khoáng vật quan trọng
鉱物油 こうぶつゆ
dầu khoáng vật
紛争鉱物 ふんそうこうぶつ
xung đột khoáng sản, tranh chấp
粘土鉱物 ねんどこうぶつ
khoáng vật sét
有色鉱物 ゆうしょくこうぶつ
Khoáng chất có màu
金属鉱物 きんぞくこうぶつ
khoáng vật kim loại