Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有賀桃
桃 もも モモ
đào
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
桃缶 ももかん
đào đóng lon
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận