Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
桃 もも モモ
đào
缶 かま ほとぎ かん
bi đông; ca; lon; cặp lồng
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận
桃色 ももいろ
màu hoa đào