Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有賀正
賀正 がしょう がせい
chúc mừng năm mới !.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.