Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有賀長雄
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi