Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有賀馨
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
素馨 そけい ソケイ
hoa nhài
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)
祝賀 しゅくが
chúc hạ