素馨
そけい ソケイ「TỐ HINH」
☆ Danh từ
Hoa nhài
素馨
の
花
の
香
りがとても
心地
よいです。
Hương hoa nhài rất dễ chịu.

素馨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素馨
黄素馨 きそけい
hoa nhài vàng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
素 そ す もと
sửa soạn
酸素族元素 さんそぞくげんそ
nhóm nguyên tố 16
脱水素酵素 だっすいそこうそ
enzym dehydrogenase (enzym thuộc nhóm các chất oxy hóa)