Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄素馨 きそけい
hoa nhài vàng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
素 そ す もと
sửa soạn
酸素族元素 さんそぞくげんそ
nhóm nguyên tố 16
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ