腐蹄症
腐蹄しょー「HỦ ĐỀ CHỨNG」
Bệnh lở chân
腐蹄症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腐蹄症
蹄 ひづめ
móng vuốt
盲係蹄症候群 もーけーてーしょーこーぐん
hội chứng quai ruột mù
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
蹄叉 ていさ
Xương ức
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven
馬蹄 ばてい
móng ngựa