Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有里紅良
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
良い伝が有る よいつてがある
để có một kết nối tốt
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
里 さと り
lý
良い引きが有る よいひきがある
có một mạnh mẽ kéo
良 りょう
tốt
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)