Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有鍵トランペット
kèn trompet.
トランペットウィンソック トランペット・ウィンソック
Trumpet Winsock (Trumpet Winsock là một khung phần mềm cho phép triển khai Winsock API trong các máy tính chạy Windows)
トランペットスカート トランペット・スカート
trumpet skirt
事前共有鍵 じぜんきょーゆーかぎ
khóa chia sẻ trước
鍵 けん かぎ カギ
chốt
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
共有鍵暗号方式 きょうゆうかぎあんごうほうしき
phương pháp mã hóa khóa chia sẻ
内鍵 うちかぎ
chìa khóa bên trong