有閑
ゆうかん「HỮU NHÀN」
☆ Danh từ
Nhàn rỗi

有閑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有閑
有閑マダム ゆうかんマダム
vợ bourgeoise
忙中有閑 ぼうちゅうゆうかん
thư giãn trong thời gian làm việc
有閑階級 ゆうかんかいきゅう
giai cấp [tầng lớp] nhàn hạ
忙中閑有り ぼうちゅうかんあり
tìm thấy lẻ những chốc lát (của) thì giờ nhàn rỗi trong cuộc sống bận rộn (của) ai đó
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.