有限責任事業組合
ゆーげんせきにんじぎょーくみあい
Quan hệ đối tác trách nhiệm hữu hạn
有限責任事業組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有限責任事業組合
有限責任 ゆうげんせきにん
Trách nhiẹm hữu hạn.
有限責任会社 ゆうげんせきにんがいしゃ ゆうげんせきにんかいしゃ
công ty trách nhiệm hữu hạn
無限責任 むげんせきにん
tiền nợ vô tận
企業責任 きぎょうせきにん
trách nhiệm công ty, trách nhiệm doanh nghiệp
刑事責任 けいじせきにん
trách nhiệm hình sự
責任 せきにん
trách
投資事業組合 とうしじぎょうくみあい
hiệp hội doanh nghiệp đầu tư
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association