Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無限集合 むげんしゅうごう
tập hợp vô hạn
有限 ゆうげん
có hạn; hữu hạn
合資有限会社 ごうしゆうげんがいしゃ
hội buôn hợp danh hữu hạn.
固有文字集合 こゆうもじしゅうごう
bộ ký tự riêng
有限性 ゆうげんせい
tính hữu hạn
有限個 ゆうげんこ
có thể đếm được
有限な ゆーげんな
hữu hạn
有限型 ゆうげんがた
loại hữu hạn