Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有限集合 ゆうげんしゅうごう
(toán học) tập hợp hữu hạn
む。。。 無。。。
vô.
無限 むげん
sự vô hạn
合名無限会社 ごうめいむげんがいしゃ
hội buôn hợp danh vô hạn.
集合的無意識 しゅうごうてきむいしき
vô thức mang tính tập thể
集合 しゅうごう
hội họp
無制限 むせいげん
không có giới hạn; vô hạn
無限小 むげんしょう
rất nhỏ, nhỏ vô cùng