有難い
ありがたい「HỮU NAN」
☆ Adj-i
Biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá
価格表
を
頂
けると
大変
ありがたいのですが
Nếu ông có thể cung cấp cho chúng tôi bảng giá thì tốt quá
私
のことを
紹介
してくださるとありがたいのですが
Tôi rất biết ơn nếu ông có thể giới thiệu tôi với họ
150
ドル以内
で
ホテル
を
取
っていただけるとありがたいです
Nếu có thể, làm ơn đặt cho tôi một phòng khách sạn ở mức từ 150 USD trở xuống

Từ đồng nghĩa của 有難い
adjective