Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有馬新七
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
有力馬 ゆうりょくば
mạnh mẽ) ứng cử viên; hy vọng (đầy hứa hẹn
競馬新聞 けいばしんぶん
nhật báo chuyên về đua ngựa
有力新聞 ゆうりょくしんぶん
tờ báo cón sức ảnh hưởng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.