Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
有力 ゆうりょく
có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực
新聞界 しんぶんかい
báo giới.
ゴロ新聞 ゴロしんぶん
racketeering newspaper, journal that demands money in return for favourable articles
新聞紙 しんぶんし
giấy in báo; báo.
新聞屋 しんぶんや
cửa hàng bán báo
壁新聞 かべしんぶん
bích báo.