Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爬虫類 はちゅうるい
bò sát
有鱗類 ゆうりんるい
loài có vẩy
爬虫類学 はちゅうるいがく
sự nghiên cứu các loài bò sát
有鱗目 ゆうりんもく
bộ có vảy (hay bò sát có vảy là một bộ bò sát lớn nhất hiện nay, bao gồm các loài thằn lằn và rắn)
爬虫 はちゅう
Bò sát
爬虫類学者 はちゅうるいがくしゃ
nhà nghiên cứu các loài bò sát
爬虫類タンパク質 はちゅうるいタンパクしつ
protein của bò sát
哺乳類型爬虫類 ほにゅうるいがたはちゅうるい
mammal-like reptile