朗らか
ほがらか「LÃNG」
☆ Tính từ đuôi な
Sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
朗
らかな
朝
Buổi sáng tươi sáng
Vui vẻ; sung sướng
朗
らかな
人
Người vui vẻ
Sự hoan hỉ; sự hân hoan; sự vui mừng; sự phấn khởi
彼女
は
今日
はいつもより
朗
らかだ
Hôm nay cô ấy vui hơn mọi ngày
朗
らかな
者
も、
憂
うつな
者
と
同
じくらい
長生
きする。/
同
じ
生
きるなら、
憂
うつよりは
朗
らかに
生
きる
方
がましだ。
Dù cho bạn vui hay bạn buồn thì đều phải sống quãng đời như nhau .

Từ đồng nghĩa của 朗らか
adjective