朗吟
ろうぎん「LÃNG NGÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngâm thơ; kể chuyện

Bảng chia động từ của 朗吟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朗吟する/ろうぎんする |
Quá khứ (た) | 朗吟した |
Phủ định (未然) | 朗吟しない |
Lịch sự (丁寧) | 朗吟します |
te (て) | 朗吟して |
Khả năng (可能) | 朗吟できる |
Thụ động (受身) | 朗吟される |
Sai khiến (使役) | 朗吟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朗吟すられる |
Điều kiện (条件) | 朗吟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朗吟しろ |
Ý chí (意向) | 朗吟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朗吟するな |