Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望帝杜宇
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙望遠鏡 うちゅうぼうえんきょう
kính viễn vọng không gian
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ハッブル宇宙望遠鏡 ハッブルうちゅうぼうえんきょう
kính viễn vọng không gian Hubble
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém