杜撰
ずさん ずざん
「ĐỖ SOẠN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
その
会社
はずさんな
経営
から
倒産
した.
Công ty bị phá sản vì kết quả quản lí yếu kém
◆ Sư không cẩn thận; sự cẩu thả
ずさんな
辞書
Một từ điển biên soạn cẩu thả .

Đăng nhập để xem giải thích