Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望月小太郎
太郎月 たろうづき
tháng 1
小望月 こもちづき
trăng mười bốn (trăng vào đêm 14 âm lịch, ngay trước đêm rằm)
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)