Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望月玲子
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh