Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
諒 りょう
sự thật, lẽ phải, chân lý
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
諒と りょうと
sự ghi nhận; hiểu; tăng giá trị; tha lỗi