Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望月通陽
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
trăng mười bốn (trăng vào đêm 14 âm lịch, ngay trước đêm rằm)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽望遠鏡 たいようぼうえんきょう
kính viễn vọng Mặt Trời
望み通り のぞみどおり
đúng như mong muốn VD: 望みどおりの品が手に入る. Có được món hàng đúng như mong muốn