Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望郷は海を越えて
海を越える うみをこえる
vượt biển.
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
郷に入りては郷に従え きょうにはいりたはきょうにしたがえ
Nhập gia tuỳ tục
郷に入っては郷に従え ごうにいってはごうにしたがえ さとにはいってはさとにしたがえ
nhập gia tùy tục