Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝倉千筆
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
倉 くら
nhà kho; kho
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
千千に ちじに
trong những mảnh
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question