Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝倉孝景条々
朝々暮々 ちょうちょうぼぼ
every morning and evening
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
日朝修好条規 にっちょうしゅうこうじょうき
hiệp ước hữu nghị giữa Nhật Bản và Triều Tiên