Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝堂院大覚
朝堂院 ちょうどういん
reception compound, part of the palace where important ceremonies were held
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học
大寺院 だいじいん
miếu lớn