Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝夕の行
あさゆうのぎょう あさゆうのくだり
dịch vụ cho cả buổi sáng lẫn buổi tối
朝夕 あさゆう ちょうせき
hằng số, luôn luôn, liên miên
朝な夕な あさなゆうな
sáng và tối
一朝一夕 いっちょういっせき
một sớm một chiều, thời gian ngắn
一朝一夕に いっちょういっせきに
trong một ngày; trong một khoảng ngắn gọn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân
「TRIÊU TỊCH HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích