Các từ liên quan tới 朝日放送制作・TBS月曜8時枠の連続ドラマ
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
連続ドラマ れんぞくドラマ
tuần tự kịch
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)
月曜 げつよう
thứ Hai
連続放火 れんぞくほうか
một đợt (của) những trường hợp đốt phá