Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捏造記事 ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
新聞記事 しんぶんきじ
bài báo, mục báo
珊瑚 さんご サンゴ
san hô
朝日新聞 あさひしんぶん
báo Asahi
事件記者 じけんきしゃ
phóng viên viết về các sự kiện hình sự
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
新聞記事の要点 しんぶんきじのようてん
Điểm báo.
新聞記事を書く しんぶんきじをかく
viết báo.