Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捏造記事
ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
捏造 ねつぞう
sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối
捏造する ねつぞうする
bày vẽ, giả mạo, dựng lên câu chuyện không có thật.
記事 きじ
phóng sự
造像記 ぞうぞうき
bản ghi thông tin về một bức tượng Phật (thường là một dòng chữ kín đáo trên bức tượng)
ベタ記事 べたきじ
bài báo phụ
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
ニュース記事 ニュースきじ
bài báo
記事文 きじぶん
bài ký sự
「NIẾT TẠO KÍ SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích