捏造記事
ねつぞうきじ「NIẾT TẠO KÍ SỰ」
☆ Danh từ
Fabricated story, cooked up (news) report

捏造記事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捏造記事
捏造 ねつぞう
sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối
捏造する ねつぞうする
bày vẽ, giả mạo, dựng lên câu chuyện không có thật.
記事 きじ
phóng sự
造像記 ぞうぞうき
bản ghi thông tin về một bức tượng Phật (thường là một dòng chữ kín đáo trên bức tượng)
ベタ記事 べたきじ
bài báo phụ
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
ニュース記事 ニュースきじ
bài báo
記事文 きじぶん
bài ký sự