Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝澄けい
朝焼け あさやけ
Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.
朝駆け あさがけ
Cho ngựa chạy từ sáng sớm
朝鮮漬け ちょうせんづけ
tên gọi cũ của kimchi
朝ぼらけ あさぼらけ
ánh bình minh
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng