Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝焼け あさやけ
Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
朝焼けは雨、夕焼けは晴れ あさやけはあめ、ゆうやけははれ
Màu đỏ của bầu trời phía Đông vào buổi sáng là dấu hiệu của mưa, và màu đỏ của bầu trời phía Tây vào buổi tối là dấu hiệu của ngày hôm sau.
夕焼けは晴れ朝焼けは雨 ゆうやけははれあさやけはあめ
Red sky at night, shepherd's delight Red sky in the morning, shepherd's warning
焼け野の鴉 やけののからす
blacker than black
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.
朝駆け あさがけ
Cho ngựa chạy từ sáng sớm
焼け野 やけの
cánh đồng bị thiêu cháy