朝雲暮雨
ちょううんぼう「TRIÊU VÂN MỘ VŨ」
☆ Danh từ
Sexual liaison
朝雲暮雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝雲暮雨
暮雲 ぼうん
mây lúc hoàng hôn
雨雲 あまぐも
mây đen; mây báo hiệu cơn mưa; mây báo hiệu cơn giông
朝三暮四 ちょうさんぼし
bị bận tâm với differenes tức thời (bề mặt) mà không thực thi cái đó ở đó là không có sự khác nhau nào trong chất
朝々暮々 ちょうちょうぼぼ
every morning and evening
朝令暮改 ちょうれいぼかい
một hướng chưa ổn định (của) hoạt động;(những thứ tự hoặc những pháp luật) thường được xem lại không với những nguyên tắc chủ yếu nào
雲雨巫山 うんうふざん
quan hệ tình dục, mây mưa
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
翻雲覆雨 ほんうんふくう
fickle friendship