巫山雲雨
ふざんうんう「SAN VÂN VŨ」
☆ Danh từ
Sexual liaison
巫山雲雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巫山雲雨
雲雨巫山 うんうふざん
quan hệ tình dục, mây mưa
雨雲 あまぐも
mây đen; mây báo hiệu cơn mưa; mây báo hiệu cơn giông
巫山戯 ふざけ
đùa, chơi khăm
悪巫山戯 わるふざけ あくふざけ
trò chơi ác; thực hành nói đùa; đùa nhả; mánh khóe tác hại
巫山戯る ふざける
Đùa giỡn; Đùa quá mức
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
巫 かんなぎ みこ
môi trường; thầy bói; thiếu nữ miếu thờ