朝霞
あさがすみ ちょうか「TRIÊU HÀ」
☆ Danh từ
Buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)

Từ trái nghĩa của 朝霞
朝霞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝霞
霞 かすみ
sương mù; màn che
雲霞 うんか くもかすみ
mây che và sương mù (sương mù); mây tụ
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)
夕霞 ゆうがすみ
sương vào lúc chiều tối
紅霞 こうか
sương mù đỏ
煙霞 えんか
khói và sương mù, khói mù; cảnh quan, cảnh đẹp thiên nhiên
霞網 かすみあみ
lưới bẫy chim
霞む かすむ
mờ sương; che mờ; mờ; nhòa