Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霞 かすみ
sương mù; màn che
桜 さくら サクラ
Anh đào
雲霞 うんか くもかすみ
mây che và sương mù (sương mù); mây tụ
夕霞 ゆうがすみ
sương vào lúc chiều tối
紅霞 こうか
sương mù đỏ
煙霞 えんか
khói và sương mù, khói mù; cảnh quan, cảnh đẹp thiên nhiên
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)
霞網 かすみあみ
lưới bẫy chim