Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝飛速夫
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
飛びほど速い とびほどはやい
nhanh như bay.
夫 おっと
chồng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).