Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香り かおり
hương cảng
朝曇り あさぐもり
buổi sáng nhiều mây.
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香り米 かおりまい
gạo thơm
移り香 うつりが
hương thơm thoang thoảng